Tổng hợp tất cả thuật ngữ game mà game thủ nên biết – Kách Hay .Com đã tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn, giúp bạn có góc nhìn đa chiều hơn. Nào chúng ta bắt đầu thôi
tổng hợp
Tổng hợp các thuật ngữ game thông dụng và ý nghĩa của chúng
Mục lục [show]
- 1 Tổng hợp thuật ngữ game thường gặp và ý nghĩa của chúng
- 1.1 Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ A
- 1.2 Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ B
- 1.3 Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ C
- 1.4 Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ D
- 1.5 Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ E
- 1.6 Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ F
- 1.7 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ G
- 1.8 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ H
- 1.9 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ J
- 1.10 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ K
- 1.11 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ L
- 1.12 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ M
- 1.13 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ N
- 1.14 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ O
- 1.15 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ P
- 1.16 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ Q
- 1.17 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ R
- 1.18 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ S
- 1.19 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ T
- 1.20 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ V
- 1.21 Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ W
Tổng hợp các thuật ngữ game thông dụng và ý nghĩa của chúng
Có rất nhiều thuật ngữ game mà những người chơi có kinh nghiệm thường trao đổi với nhau. Bạn là người mới và đôi khi không hiểu các thuật ngữ họ đang nói với bạn.
Những bài viết liên quan
-
Cách tìm bạn bè trong Coin Master
16.02.2023
-
Lễ khai giảng tiếng anh là gì
16.02.2023
-
Đồng bộ hóa dữ liệu trên các nền tảng và thiết bị
16.02.2023
-
Sử dụng bảng tổng hợp trong bảng tính Google Tài liệu
16.02.2023
Danh sách sau đây chứa các thuật ngữ trò chơi và ý nghĩa của chúng. Bạn có thể tra cứu thuật ngữ này và xem ý nghĩa của việc trở thành một người chơi phong cách và giao tiếp tốt hơn với đồng đội và bạn bè của mình.
Các từ bắt đầu bằng chữ A
- AAA: Còn gọi là Triple A, thường sử dụng để nhắc đến những tựa game được làm với kinh phí lớn. Đội ngũ phát triển lớn và chuyên nghiệp hoặc đơn giản chỉ là các nhà phát hành lớn liên kết với studio game và cho ra sản phẩm.
- Abandonware: Chỉ một game không còn được phát triển hay phân phối chính thức bởi tác giả hoặc công ty phát hành. Những tựa game chơi online thường sẽ không thể chơi được nữa sau khi máy chủ đóng cửa là một dạng thường gặp nhất của Abandonware.
- Aggro: Viết tắt của Aggressive hoặc hung hãn, áp đảo. Được sử dụng để chỉ hành động dụ dỗ kẻ địch vào tầm đánh của bạn.
- NPC/Artifical Intelligence: Chỉ những người chơi không do con người điều khiển trong game, còn gọi là máy. Người ta hay chửi “máy ngu quá” là thế đấy.
- Aimbot: Là một công cụ thường sử dụng trong thể loại game bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS). Cho phép người chơi bắn trúng mục tiêu một cách chính xác nhất mà không cần phải ngắm. Hành vi này được coi là gian lận khi thi đấu chuyên nghiệp lẫn bán chuyên.
Bạn đang xem: Tổng hợp thuật ngữ game thường gặp và ý nghĩa của chúng
- Alpha game: Giai đoạn đang phát triển một tựa game. Nếu Alpha là giai đoạn đầu với những tính năng chưa hoàn thiện thì beta sẽ là giai đoạn tiếp theo của Alpha.
- AOE (Area of Effect): Mô tả kỹ năng có tầm ảnh hưởng diện rộng trên cả một vùng, có thể là hồi máu hay kỹ năng sát thương.
- Action Roleplaying Game (ARPG): Là một nhánh con của game phiêu lưu nhập vai tập trung chủ yếu vào chiến đấu theo thời gian thực hơn là tìm hiểu sâu về cốt truyện và phức tạp.
- Asset flipping: Thuật ngữ này dùng để chỉ những tựa game được tạo nên từ những mô hình ảo mùa từ cửa hàng trực tuyến thay vì phải thiết kế từ đầu. Nghe thì có vẻ thiếu công bằng, nhưng cách làm này sẽ tiết kiệm được nhiều công sức và thời gian, thậm chí ngay cả những NPH lớn cũng sẽ làm cách này.
- Asynchronous Multiplayer: Chỉ một tựa game không cần tất cả người chơi online cùng lúc để có thể chơi được tựa game đó. Ví dụ như việc chơi cờ qua email chẳng hạn, đó cũng là một dạng game Asynchronous Multiplayer.
- Avatar: Đại diện bề ngoài của một người chơi trong game.
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ B
- Balance: Cân bằng game, để cân bằng được tựa game là cả một quá trình điều chỉnh các thông số hệ thống để đạt được độ cân bằng tùy theo nhà phát triển hướng đến. Trong những tựa game multiplayer như LMHT thì việc cân bằng game để không có một nhân vật hoặc một vũ khí hoặc kỹ năng nào quá vượt trội so với phần còn lại, khiến những người chơi khác rơi vào việc mất lợi thế.
- Battle Royale: Một thể loại game theo kiểu sinh tồn với PUBG là đại diện cho thể loại này, nó là một biến thể của dòng game Multiplayer để tìm ra game thủ còn sống sót cuối cùng hoặc team sống sót cuối cùng.
- Beta: Là giai đoạn phát triển game, lúc này game vẫn chưa ở mức cân bằng và chưa có đầy đủ tính năng. Cần phải thử nghiệm để tìm ra các lỗi rồi mới bắt đầu phát hành chính thức. Các bạn vẫn thường thấy các tựa game thường Open Beta cho chơi thử đấy.
- Boss: Trùm, là một kẻ địch có sức mạnh vượt trội hơn nhiều so với những kẻ địch khác, thường khá khó để người chơi tiêu diệt.
- Buff: Khá quen thuộc với những tựa game MOBA hay MMORPG. Đây là từ chỉ một trạng thái tích cực được áp dụng tạm thời lên nhân vật của người chơi. Ví dụ như buff tăng giáp, tăng tốc độ đánh, sát thương… Trong cân bằng game thì đây là hành động tăng sức mạnh trực tiếp hoặc gián tiếp cho một nhân vật hoặc trang bị nào đó.
- Bullshot: Đây là từ chỉ một hình ảnh của nhân vật hoặc hình ảnh của game để quảng bá cho tựa game đó. Và thường thì nó không giống với hình ảnh mà bạn đã thấy trong game.
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ C
- Camping: “Cắm trại” Từ chỉ người chơi ngồi một chỗ để thủ và đợi kẻ địch đến gần. Trong những tựa game FPS thì camping thường là những Sniper, toàn núp chỗ ít ai ngờ đến.
- Class: Lớp nhân vật, thường thì chỉ xuất hiện trong các tựa game MMORPG với các lớp nhân vật có kỹ năng khác nhau, hoặc các môn phải khác nhau. Nhưng những năm gần đây, các class nhân vật cũng áp dụng cho những tựa game bắn súng như Battlefield hoặc Apex Legend.
- Checkpoint: Là một khu vực trong game mà khi đến đó thì toàn bộ quá trình chơi trước đó của bạn sẽ được lưu lại tự động hoặc do bạn kích hoạt. Nếu không có check point thì bạn sẽ phải làm lại toàn bộ nhiệm vụ trước đó.
- Clipping: Chỉ một thuật ngữ về lỗi đồ họa khi một vật thể này đi xuyên qua một vật thể khác, người đi xuyên tường, cầm súng đứng gần tường súng lòi ra ngoài. Hoặc đội mũ mà tóc vẫn xuyên qua.
- Closed/ Open Beta: Với Open Beta thì ai cũng có thể tham gia thử nghiệm tựa game đó. Còn Closed Beta thì ngược lại khi nhà phát hành sẽ chọn lựa người chơi.
- Combo: Viết tắt của Combination, chỉ một chuỗi hành động nối tiếp nhau. Phổ biến nhất trong thể loại game đối kháng khi combo là một loạt những đòn tấn công liên tiếp mà nếu thực hiện thành công thì sẽ gây được những hiệu ứng đẹp mắt.
- Cooldown: Chỉ thời gian hồi chiêu, thường được sử dụng trong các tựa game MOBA hoặc RPG.
- Crafting: Chế tạo, thường thấy trong các tựa game RPG. Chỉ ra rằng người chơi có thể kết hợp những vật phẩm và nguyên liệu lại thành một vật phẩm tốt hơn.
- Critical Hit: Đòn chí mạng, ở một số tựa game thì sát thương chí mạng sẽ nhân hệ số sát thương hoặc yêu cầu game thủ phải đánh trúng một điểm để có sát thương chí mạng đó.
- Crowd Control (CC): Từ dùng để chỉ điều khiển địch trong chiến đấu, ở một số tựa game thì sẽ gọi là kỹ năng khống chế đám đông. Nhất là ở những tựa game MOBA.
- CRPG: Viết tắt của Classic RPG, thường được nhắc đến các tựa game RPG của phương Tây như Baldur’s Gate, Fallout, Planescape, Torment hoặc những tựa game mới hơn như Wasteland 2, Divinity: Original Sin và Pillars of Eternity.
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ D
- Debuff: Chỉ một trạng thái tạm thời khiến nhân vật của người chơi chịu ảnh hưởng của một số hiệu ứng không có lợi. Ví dụ nhân vật bị đòn đánh gây choáng.
- Dialogue tree: Cây hội thoại là một sơ đồ với nhiều câu hỏi và câu trả lời đã được soạn sẵn để người chơi lựa chọn nhằm kích hoạt các tùy chọn khác đến từ những nhân vật khác.
- BNC.Edu.vnable Content: Viết tắt là DLC, là một thuật ngữ chỉ những nội dung được thêm vào phần nội dung chính của game mà nhà phát hành riêng rẽ với mức giá mà họ đưa ra. DLC có thể chỉ rất nhỏ như vũ khí mới, một chiếc nón mới hoặc lớn hơn là cả một phần chơi mới.
- Damage per minutes/second (DPM/DPS): Sát thương trung bình mà nhân vật có thể xuất ra được trong một đơn vị thời gian tương ứng. Thường được dùng để tối ưu hóa nhân vật của bạn hoặc để so sánh giữa nhiều vũ khí khác nhau.
- Dungeon Crawl: Chỉ một thể loại game tập trung vào việc người chơi chiến đấu, quét sạch những hang động quái vật.
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ E
- Elo: Chỉ một hệ thống tìm kiếm trận đấu một cách công bằng trong những tựa game mang tính cạnh tranh và có xếp hạng. Hệ thống này sẽ sắp xếp người chơi có cấp độ như nhau được thi đấu cùng nhau để game có thể công bằng hơn.
- Elo hell: Chỉ một vị trí mà không ai muốn vướng vào trong hệ thống xếp hạng và tính điểm Elo. Đây là thuật ngữ chỉ tình trạng người chơi muốn leo hạng trong hệ thống game nhưng không được vị liên tục thua trận.
- Emergent Gameplay: Chỉ những tựa game không có kịch bản nhờ một hệ thống kết nối với nhau rất phức tạp. Ví dụ như trong Rimworld, việc hư hại mùa màng sẽ dẫn đến việc người dân phải ăn luôn những con chó của mình khiến họ buồn rầu và đánh nhau với những người chơi khác. Việc này hoàn toàn không được lập trình trước mà do hệ thống game tự làm ra.
- Emulator: Giả lập, chỉ những phần mềm giả lập chạy một hệ điều hành hay máy chơi game nào đó trên một hệ máy không được hỗ trợ chính thức. Ví dụ như BlueStack chạy Android trên máy tính Windows.
- Endgame/Elder game: Hay còn gọi là “Phá Đảo”. Chỉ đến giai đoạn người chơi đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ chính trong game hoặc đạt đến cấp độ cao nhất. Ở những tựa game MMORPG thì hết nhiệm vụ chính, bạn sẽ phải đi làm nhiệm vụ phụ để kiếm đồ tốt hơn hoặc kiếm được nhiều tiền để giao dịch hơn.
- Engine: Chỉ ra một phần mềm đựng sẵn được các nhà phát triển dùng để làm ra nhiều loại game khác nhau chỉ dùng cho một game duy nhất. Unreal Engine hay Unity là những engine game dùng để tạo ra nhiều tựa game khác nhau trên nhiều nền tảng khác nhau.
- Experience Point: Viết tắt EXP, đây là điểm kinh nghiệm mà người chơi kiếm được sau khi giết địch hoặc hoàn thành nhiệm vụ trong game.
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ F
- Free to Play (F2P): Chỉ những tựa game miễn phí không cần phải mua vẫn có thể chơi. Tuy nhiên vẫn sẽ có Microtransaction để kiếm tiền lại.
- Farming: Chỉ việc người chơi đến một khu vực nào đó đầy quái để cày điểm kinh nghiệm lên cấp, hoặc khu vực đó có nhiều tài nguyên để liên tục khai thác.
- Feed: Thường dùng trong những tựa game MOBA, phổ biến nhất là LMHT. Chỉ hành động một người chơi liên tục chết dưới bàn tay của kẻ địch. Thường thì người chơi Feed liên tục cũng có vô tình và cố ý, nhưng thường thì chỉ đối với những newbie mà thôi.
- Fog of war: Một thuật ngữ chỉ những màn sương che dấu hoạt động của kẻ địch hoặc các đơn vị của kẻ địch trong các tựa game theo lượt hoặc chiến thuật thời gian. Điển hình nhất là Đế Chế (AOE).
- Field of view (FOV): Là từ chỉ khoảng cách tầm nhìn của nhân vật trong game. Thường có trong cài đặt hình ảnh của game. Con số càng lớn thì lượng tầm nhìn có được sẽ càng cao.
- First Person Shooter (FPS): Chỉ tựa game bắn súng góc nhìn thứ nhất.
- Frames per second: Viết tắt là FPS, nhưng không phải là thể loại game mà là tốc độ hình ảnh của game xuất ra màn hình. Chính xác là Khung hình trên mỗi giây, số khung hình càng cao thì chuyển động càng mượt mà, con số chuẩn nhất là từ 30 fps đến 60 fps.
- Frag: Quả lựu đạn nổ hoặc là Frag Grenade. Có thể chỉ hành động chọi lựu đạn để giết địch cũng được.
- Frame Rate: Chỉ số lượng khung hình riêng biệt được xuất hiện trên màn hình.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ G
- Ghosting: Chỉ một thuật ngữ thường được sử dụng trong những tựa game có đồng đội. Một người chơi bị chết sẽ cho những đồng đội còn sống biết thông tin, vị trí của kẻ địch, điển hình nhất là Counter Strike.
- Glass Cannon: Chỉ một thuật ngữ về một nhân vật, phương tiện hoặc đơn vị nào đó trong game có chỉ số tấn công khủng nhưng lượng máu thì lại rất thấp mà game thủ hay dùng từ máu giấy hoặc yếu máu.
- Gone Gold: Chỉ một tựa game nếu đã có Gone Gold thì nghĩa là quá trình phát triển đã hoàn tất và sẽ sẵn sàng được bán ra.
- Griefer: Chỉ một người chơi hay làm phiền, quấy rầy người chơi khác có chủ đích.
- Grinding: Chỉ một hành động được lặp đi lặp lại để khai thác tài nguyên hoặc kinh nghiệm trong game. Ví dụ đi vào khu vực có quái yếu hơn nhân vật để farm dễ dàng hơn.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ H
- Head up display (HUD): Là một phần giao diện người dùng trong game luôn luôn hiển thị khi chơi. Ví dụ như hiển thị vũ khí, thanh máu, giáp…
- Head Glitch: Chỉ hành động của người chơi núp sau vật cản và chỉ ló đầu ra bắn.
- Hitbox: Được dùng để chỉ bộ phận nào của nhân vât bị trúng đòn.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ J
- Jungle: Đi rừng, ám chỉ một vài trò của game thủ trong thể loại game MOBA. Người đi rừng thường không đi cùng đồng đội ở các đường chính mà sẽ chui vào trong khu vực rừng rậm để giết quái vật, lên cấp, kiếm tiền. Còn đi gank hay không là tùy lòng hảo tâm và do ăn ở.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ K
- Kiting: Hay còn gọi là Thả diều, chỉ kỹ thuật người chơi có tầm đánh xa để dụ dỗ địch, và thường sẽ dụ dỗ những địch có tầm đánh ngắn ra nơi khác hoặc vừa tấn công vừa di chuyển liên tục mà không để địch có thể chạm vào người.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ L
- Lag: Một trong những từ ngữ phổ biến nhất trong game. Chỉ hiện tượng độ trễ khi người chơi thực hiện hành động nhưng có độ trễ nhất định, với hành động của nhân vật trong game. Lag trong game thường do chất lượng đường truyền bị ảnh hưởng.
- Last hit: Trong một số tựa game MOBA thì người chơi sẽ nhận được vàng khi tiêu diệt một con lính hay quái bằng đòn đánh cuối cùng. Last hit sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thành công tại ván đấu.
- Limit break: Chỉ dùng trong game chiến đấu khi nhân vật đã đạt đến điểm giới hạn và sẽ tung ra đòn đánh đầy sức mạnh. Đến từ các tuyệt chiêu trong series Final Fantasy.
- Loot box: Là một hộp quà ảo chứa nhiều vật phẩm bí mật trong game.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ M
- Macro: Là một công cụ có thể giúp chạy tự động một dòng lệnh hành động trong game. Thường thì trong thể loại game RPG game thủ hay dùng macro để chế tạo liên tục một loại vật phẩm nào đó. Còn trong game bắn súng thì macro gần như bị coi là hành vi gian lận.
- Mana: Thường dùng trong những tựa game có yếu tố giả tưởng. Mana chỉ một nguồn năng lượng ma thuật để thi triển phép, hết mana thì sẽ không thi triển phép được.
- Matchmaking: Chỉ hệ thống sảnh chờ của những tựa game có nhiều người chơi. Cho phép tìm kiếm trận đấu với những người chơi cùng trình độ hoặc đơn giản là kiểm đủ người cho trận đấu của mình. Điển hình là PUBG Mobile và Đấu Trường Chân Lý.
- Mechanics: Cơ chế hoạt động của nhân vật game, được quyết định bởi các nhà thiết kế game.
- Melee: Là thuật ngữ chỉ vũ khí cận chiến, hoặc một dạng chiến đấu mà bắt buộc bạn phải áp sát đối phương mới có thể tấn công được. Hoặc dùng tay không hay vũ khí đều được.
- Meta: Chỉ chiến thuật đang có trong tựa game đó, đặc biệt là ở những tựa game mang tính cạnh tranh cao. Phổ biến nhất là trong LMHT và DTCL, mỗi bản cập nhật mới cửa những tựa game này sẽ thay đổi meta game.
- Metroidvania: Là một dòng game mà trong đó thế giới thường là những căn phòng kết nối với nhau. Thường đầu game sẽ chỉ có một phần nhỏ bản đồ hiện ra, sau đó thì bạn sẽ phải khám phá dần dần thế giới đó bằng nhiều cách khác nhau.
- Microtransaction: Chỉ những giao dịch sử dụng tiền thật để đổi vật phẩm ảo trong game.
- Min-Max: Chỉ hướng phát triển nhân vật của mình và chỉ tập trung vào 1 chỉ số và bỏ qua những chỉ số còn lại, gây mất cân bằng cho nhân vật của bạn.
- Massively Multiplayer Online games: Viết tắt là MMO, một thể loại game có rất nhiều người chơi, và thường là các tựa game RPG.
- Matchmaking Ranking: Viết tắt là MMR, tương tự như Elo.
- Mini-boss: Là thuật ngữ game chỉ kiểu boss nhỏ chứ không phải là boss “nhớn”, mạnh hơn kẻ địch bình thường và yếu hơn boss.
- Multiplayer Online Battle Arena: Viết tắt của MOBA, một vài ví dụ điển hình là LMHT, Dota 2, Liên Quân Mobile.
- Mobs: Thuật ngữ Mob chỉ những kẻ địch cơ bản trong game. Trừ khi chúng là Boss hoặc Mini-boss, còn lại đều là mob hết.
- Mod: Từ chỉ công cụ giúp người chơi có thể thay đổi dữ liệu game, làm những điều mà nhiều người chơi khác không làm được. Tuy nhiên các bạn nên sử dụng Mod ở những tựa game Offline thôi nhé.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ N
- Nerf: Khi có một bản cập nhật game mới đến từ nhà phát hành của một tựa game nào đó và làm yếu nhân vật, vũ khí hay class nào đó thì được gọi là nerf sức mạnh.
- New Game Plus: Chỉ ra rằng có nhiều tựa game khi đã hoàn thành cốt truyện chính sẽ mở ra một chế độ chơi khác vẫn cốt truyện cũ nhưng sẽ khó hơn nhiều. Vẫn những con quái vật đó nhưng chúng sẽ trâu hơn, mạnh hơn…
- No Scope: Thuật ngữ dùng để chỉ khi nào bạn diệt địch bằng một khẩu súng, thường là súng bắn tỉa mà không cần đến nòng ngắm thì sẽ gọi là no scope để thể hiện độ pro của bản thân.
- Noob: Là cách gọi tắt của Newbie, chỉ những người mới chơi trong game.
- Non-Player Character (NPC): Chỉ tất cả những nhân vật không phải kẻ địch trong game mà bạn không điều khiển được. Hoặc bạn có thể gọi chúng là AI cũng được.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ O
- Over-Powered: Viết tắt là OP, một nhân vật, một kỹ năng hay một món vũ khí quá mạnh so với những thứ khác trong game.
- Open World: Chỉ những tựa game thế giới mở, game cho phép bạn khám phá thế giới trong game thoải mái ngoài phần cốt truyện và không chia ra làm nhiều màn chơi cụ thể.
- Overworld: Thuật ngữ chỉ một khu vực kết nối các màn chơi khác nhau trong game và thường bạn phải trở về khu vực này một cách thường xuyên.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ P
- Patch: Một bản cập nhật, hoặc gọi là bản vá. Thường có những cập nhật mới về nhân vật, vũ khí, trang phục, bản đồ… Tất cả những gì mới trong game, hoặc chỉ cập nhật để sửa lỗi.
- Perks: Thuật ngữ chỉ lợi thế của nhân vật với hiệu ứng có lợi. VÍ dụ ở những game RPG, nhân vật bị mất máu dưới phần trăm nhất định nào đó thì sẽ được tăng sức mạnh tấn công, đại loại như vậy.
- Persistence: Hành động của nhân vật để lại hậu quả lâu dài trong game. Ví dụ như bạn phá một tòa nhà trong game mà nó không hồi lại trạng thái cũ như ban đầu khi bạn out ra vào lại thì đó là hiệu lực vĩnh viễn.
- Persistent World: Thế giới trong game vẫn tiếp tục phát triển ngay cả khi bạn không tương tác với chúng, kiểu mấy game nông trại ý.
- Ping: Là đơn vị đo độ trễ mạng trong game, tính bằng thời gian gửi thông điệp từ máy bạn đến máy chủ đang kết nối và ngược lại. Nếu ping càng cao thì sẽ càng gây ra ức chế cho người chơi vì lag.
- Player Character: Nhân vật người chơi điều khiển trong game. Nhân vật theo cốt truyện và nhân vật tạo riêng theo từng class.
- Power Creep: Khi một nhân vật, vũ khí… mới được thêm vào game và có những đơn vị hoặc kỹ năng rất mạnh khiến cho những thứ cũ hơn yếu đi thì gọi là power creep.
- Procedural Generation: Hoặc còn gọi là Random Generation, là một kỹ thuật thiết kế tạo ra nội dung dựa trên một thuật toán nhất định. Có nghĩa là tựa game đó có thể tạo được màn chơi mới, vật phẩm mới và nhân vật theo một công thức có sẵn của nhà phát triển,
- Player vs Environment: Viết tắt của PvE, khi người chơi tấn công những nhân vật không được những người chơi khác điều khiển thì gọi là combat PvE.
- Player vs Player: Viết tắt của PvP, là khi bạn đấu với những người chơi online khác.
- Pwn: Hay còn gọi là Pwning, là thuật ngữ game được sử dụng khi một người chơi đánh bại một người chơi khác.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ Q
- Quick Time Event: Viết tắt là QTE, một thuật ngữ chỉ hành động trong game để thử thách phản xạ của người chơi bằng cách hiển thị nút bấm mà người chơi phải bấm nhanh để nhân vật thực hiện hành động trong một khoảng thời gian ngắn.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ R
- Raid: Thuật ngữ chỉ một nhiệm vụ yêu cầu một nhóm những người chơi Online cùng nhau thực hiện bằng cách vượt qua các thử thách. Raid: Shadow Legends là một tựa game ví dụ.
- Ranged: Thuật ngữ game chỉ những vũ khí, hoặc đòn tấn công từ tầm xa. Cung Thủ trong game cũng được gọi là Range, hoặc cung hoặc nỏ, hay phép chưởng từ xa cũng được gọi là Ranged.
- Respeccing: Là viết tắt của respecialising, hay còn gọi là “Tẩy tủy” trong game kiếm hiệp. Đây là hành động tẩy mọi điểm kỹ năng nhân vật của mình để cộng lại. Chuyển hướng qua một lớp nhân vật khác.
- Review bomb: Thuật ngữ chỉ hành động của một nhóm người cố gắng đánh giá thấp tựa game nhằm hạ điểm đánh giá trên cửa hàng game. Hành động này thường được sử dụng để chống lại những hành động không đẹp của nhà phát triển.
- Roleplaying Game: Viết tắt của thuật ngữ RPG. Chỉ những tựa game nhập vai cốt truyện, người chơi sẽ chọn nhân vật của mình theo class nào, có lối chơi gì, kỹ năng như thế nào. Làm nhiệm vụ theo cốt truyện, kiểm điểm kinh nghiệm, nâng cấp kỹ năng…
- Real-Time Strategy: Viết tắt của RTS, chỉ những tựa game chiến thuật mà người chơi sẽ điều khiển các đơn vị trong game di chuyển và đánh nhau. Dòng game AOE và Starcraft là một ví dụ cho thuật ngữ này.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ S
- Sandbox game: Thuật ngữ chỉ thể loại game thế giới mở những không có mục tiêu rõ ràng để người chơi thực hiện. Ví dụ điển hình nhất cho dòng game này là Minecraft.
- Save Scumming: Chỉ việc người chơi load lại game liên tục khi đưa ra quyết định không phù hợp để tránh có hậu quả.
- Scrim: Thuật ngữ chỉ trận đấu giao hữu giữa hai đội không làm ảnh hưởng đến thứ hạng của họ trong game.
- Shovelware: Thuật ngữ chỉ một phần mềm máy tính bắt buộc phải cài đặt để chơi một tựa game nào đó. Ví dụ Garena chính là một shovelware bắt buộc phải có nếu bạn muốn chơi LMHT hay FIFA Online, hay bạn phải cài Steam để chơi Dota 2 hoặc CS:GO vậy.
- SIM: Viết tắt của thuật ngữ Simulation hay còn gọi là game mô phỏng, thường dùng để mô phỏng lại một khía cạnh nào đó ở đời thực. Ví dụ Farm Simulator là về mô phỏng trang trại, Euro Truck Simulator là mô phỏng lái xe truck.
- Single-Player: Thuật ngữ chỉ những game hoặc chế độ chỉ chơi được 1 người mà thôi, trái ngược với những tựa game multi khi có nhiều người chơi cùng lúc.
- Smurf: Thuật ngữ chỉ những người chơi đã có kinh nghiệm sử dụng một tài khoản mới để chơi cùng với những người chơi có trình độ kém hơn để có một chiến thắng được gọi là Smurf.
- Speedrun: Chỉ một dạng thử thách cho người chơi khi cố hoàn thành nhiệm vụ của mình một cách nhanh chóng. Gọi là Speedrunner, họ thường tận dụng những lỗi của game để hoàn thành phần chơi của mình một cách nhanh và dễ nhất.
- Splash Damage: Là một dạng sát thương AOE nhưng sẽ chỉ ảnh hưởng đến các đơn vị ở gần điểm va chạm trung tâm mà thôi.
- Support: Không còn xa lạ gì với game thủ LMHT, còn trong một tựa game multiplayer thì support có vai trò hỗ trợ các nhiệm vụ như buff máu, hỗ trợ sát thương, hỗ trợ đạn dược… Nói chung là mang lại hiệu ứng có lợi cho đồng đội.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ T
- Tank: Hoặc còn gọi là tanker, trong game multi thì tank chủ yếu đóng vai trò thu hút và gánh sát thương từ kẻ địch giùm đồng đội để họ gây sát thương và bảo vệ đồng đội khỏi nguồn sát thương của kẻ địch. Tank thường có lượng máu lớn và lượng giáp lớn.
- Telegraphing: Thuật ngữ chỉ khi địch hoặc bất cứ thứ gì gây bất lợi hoặc sắp tấn công bạn mà có hiện lên một dấu hiệu nào đó thì hiện tượng này được gọi là telegraph. Nó giúp người chơi chuẩn bị để có thể né kịp thời.
- Theorycraft: Thuật ngữ chỉ việc phân tích dữ liệu trong game và tạo nên chiến thuật hoàn hảo nhất.
- Toxicity: Chỉ hành vi chửi bới hoặc bắt nạt của một người chơi hoặc của một nhóm người chơi đối với những người chơi khác bằng những hành vi bắt nạt chửi bới…
- Turn-based: Game theo lượt, rất giống với các boardgame truyền thống khi hết lượt người này sẽ đến lượt người chơi khác. Trái ngược hoàn toàn với những game RTS, game chiến thuật theo thời gian thực.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ V
- Vapourware: Thuật ngữ dùng để chỉ các game được công bố một thời gian rất lâu trước đó nhưng vẫn chưa được ra mắt chính thức và thường là bị bỏ ngang, một số còn lặn mất tăm mà không để lại gì cả.
- Visual Novel: Chỉ những tựa game kể chuyện bằng những hình ảnh và đoạn chat, điển hình là những game Anime mà nhân vật hỏi bạn trả lời đó.
Thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ W
- Walking Simulator: Thuật ngữ chỉ một dạng game cho người dùng khám phá thế giới mà không có mục đích chiến thắng gì hết.
- WASD: Chỉ 4 phím điều hướng nhân vật trong game phổ biến nhất. Nhất là trên các tựa game góc nhìn thứ nhất. W là đi thẳng, S là lùi, A là sang trái, D là sang phải.
- World vs World: Viết tắt của WvW, chỉ những trận chiến game giữa những người chơi đến từ các máy chủ khác nhau.
Đăng bởi: BNC.Edu.vn
Chuyên mục: Tổng hợp
Facebook Twitter LinkedIn Tumblr Pinterest Reddit Messenger Messenger Share via Email Print
- Game App
- iOS (iPhone-iPad)
Game
- Mô phỏng
- Trí tuệ
- Chiến thuật
- Đua xe
- Liên Minh: Tốc Chiến
- Giáo dục
- Dạng bảng
- Âm nhạc
- Nhập vai
- Phổ thông
- Phiêu lưu
- Cờ, bài
- Hành động
- Thể thao
- Đấu Trường Chân Lý – DTCL
- Liên Quân
Ứng dụng
- Mua sắm
- Văn hóa – Ẩm thực
- Video và nhạc
- Giải trí
- Y tế Sức khỏe
- Giáo dục học tập
- Truyện sách
- Du lịch & Địa phương
- Ứng dụng văn phòng
- Doanh nghiệp
- Gọi điện nhắn tin
- Quản lý bán hàng
- Chụp & hình ảnh
- Thời tiết
- Công cụ
- Bảo mật Diệt virus
- Xem phim TV Online
- Tin tức
- Launcher-Klingeltöne
- Karten und Navigation
- Soziales Netzwerk
- Unternehmensfinanzierung
- Android
Spiele
- Simulation
- Weisheit
- Taktik
- Rennen
- Liga: Wild Rift
- Ausbildung
- Board-Formulare
- Musik
- Rollenspiel
- Gemeinsam
- Abenteuer
- Fahnen, Karten
- Gesetz
- Sport
- Wahrheitsarena – DTCL
- Arena der Tapferkeit
Anwendung
- Einkaufen
- Küche
- Videos und Musik
- Unterhaltung
- Medizinische Gesundheit
- Bildung und Lernen
- Buchgeschichten
- Reisen & Einheimische
- Office-Anwendung
- Unternehmen
- Anruf und SMS
- Verkaufsleiter
- Fotos machen
- Wetter
- Werkzeug
- Sicherheit Antivirus
- Filme im Fernsehen online ansehen
- Nachricht
- Launcher-Klingeltöne
- Karten und Navigation
- Soziales Netzwerk
- Unternehmensfinanzierung
- Windows
Spiele
- Simulation
- Weisheit
- League of Legends
- Taktik
- Rennen
- Board-Formulare
- Rollenspiel
- Gemeinsam
- Abenteuer
- Fahnen, Karten
- Gesetz
- Wahrheitsarena – DTCL
Anwendung
- Einkaufen
- Küche
- Videos und Musik
- Unterhaltung
- Medizinische Gesundheit
- Reisen & Einheimische
- Anruf und SMS
- Fotos machen
- Werkzeug
- Nachricht
- Soziales Netzwerk
- Mac OS
Spiele
- Weisheit
- Taktik
- Rennen
- Board-Formulare
- Abenteuer
- Gesetz
Anwendung
- Videos und Musik
- Anruf und SMS
- Werkzeug
- Soziales Netzwerk
- Smart-TV
Spiele
- Rennen
- Gemeinsam
- Abenteuer
- Gesetz
Anwendung
- Videos und Musik
- Unterhaltung
- 24h- Technologie
- Registrieren / Einloggen
ĐĂNG NHẬP
Hãy đăng nhập để Chia sẻ bài viết, bình luận, theo dõi các hồ sơ cá nhân và sử dụng dịch vụ nâng cao khác trên trang Game App của Thế Giới Di Động
Đăng nhập với Google
Tất cả thông tin người dùng được bảo mật theo quy định của pháp luật Việt Nam. Khi bạn đăng nhập, bạn đồng ý với Các điều khoản sử dụng và Thoả thuận về cung cấp và sử dụng Mạng Xã Hội.
TIẾP TỤC HOÀN TẤT ĐĂNG KÝ
Đây là lần đầu đăng ký của bạn. Vui lòng cập nhật thêm thông tin bên dưới
Họ tên
Số điện thoại
Ngày tháng năm sinh:
Số CMND:
Bạn dưới 14 tuổi
Bổ sung thông tin người giám hộ
Ngày cấp:
Hoàn tất
Android Game Chiến thuật
Tổng hợp tất cả thuật ngữ game mà game thủ nên biết
Đóng góp bởi Bùi Thị Thuỳ Dung Xét duyệt & biên tập: Nhóm nội dung Thế Giới Di Động. Cập nhật 07/11/2022
Bạn mới tìm hiểu và chơi game vô tình bắt gặp những khái niệm, ký hiệu xa lạ. Đừng lo lắng, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải tỏa hết vướng mắc đó. Đây sẽ là hợp tất cả những thuật ngữ game mà các game thủ nên biết. Cùng khám phá nhé.
‹›
Xem nhanh
I. Thuật ngữ trong quy định độ tuổi II. Thể loại – GenresIII. Thuật ngữ trong game – In-Game TermsIV. Thuật ngữ khi chat – Chat TermsV. Các thuật ngữ khác
I. Thuật ngữ trong quy định độ tuổi
Ủy ban Phần mềm Giải trí (ESRB) đã xếp hạng các trò chơi điện tử như một phương tiện điều chỉnh đối tượng phù hợp. Thường sẽ được đặt một phần nhỏ trên bìa trước của trò chơi với biểu tượng của trò chơi và xếp hạng bằng một chữ cái. Điều này cho bạn biết đối tượng mục tiêu của trò chơi điện tử nói trên. Dưới đây là một số rating cơ bản.
Từ viết tắt | Ý nghĩa |
EC | (Early Childhood) dành cho trẻ nhỏ |
E | (Everyone) cho mọi lứa tuổi |
E10+ | (Everyone 10+) dành cho 10 tuổi trở lên |
T | (Teen) Thanh thiếu niên, từ 13 tuổi trở lên |
M | (Mature) Người lớn, từ 17 tuổi trở lên |
AO | (Adults Only) Chỉ dành cho người lớn, từ 18 tuổi trở lên |
RP | (Rating pending) Xếp hạng Đang chờ xử lý, chưa được chỉ định xếp hạng cuối cùng |
Kí hiệu thường gặp trong xếp hạng độ tuổi
Săn ngay phụ kiện công nghệ thanh lý giảm 50%++ chỉ có tại Thế Giới Di Động
II. Thể loại – Genres
Bên cạnh xếp hạng độ tuổi thích hợp, lựa chọn cho mình một thể loại game phù hợp với khả năng của mình cũng giúp trải nghiệm của bạn trở nên tuyệt vời hơn.
Kí hiệu | Từ tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
3PS, TPS, OTS | Third-Person Shooter, Over the Shoulder | Bắn súng góc nhìn thứ ba, góc nhìn qua vai. |
4X | eXplore, eXpand, eXploit, and eXterminate | Trò chơi chiến lược khám phá, mở rộng, khai thác, huỷ diệt. |
CCG | Collectible Card Game | Sưu tập các lá bài |
FPS | First Person Shooter | Bắn súng góc nhìn thứ nhất |
MMO | Massively Multiplayer Online | Chế độ online nhiều người chơi, bao gồm nhiều thể loại như FPS, MMORPG, RPG. |
MOBA | Multiplayer Online Battle Arena | Đấu trường chiến đấu trực tuyến nhiều người chơi: người chơi điều khiển một vị tướng xuyên suốt ván đấu, chiến đấu cùng đồng đội đánh bại các tướng địch nhờ vào các bộ kỹ năng |
Puzzle | Game giải đố, thường có độ khó tăng dần, có thể kết hợp với các thể loại khác | |
RPG | Role-Playing Game | Trò chơi nhập vai: người chơi hoá thân vào nhân vật để thực hiện nhiệm vụ. |
RTS | Real-Time Strategy | Chiến lược thời gian thực: người chơi hoá thân và thực hiện các nhiệm vụ xây dựng, chiến đấu trong khoảng thời gian liên tục. |
SIM | Simulation | Game mô phỏng: Người chơi thực hiện khám phá thế giới trong game mà không mang tính chiến thắng. |
Sport | Game thể thao như bóng đá, cầu lông,… |
Một số tựa game cùng thể loại nổi bật
Chi tiết một số thể loại game:
- Game TPS là gì? Ranh giới khác nhau giữa 2 thể loại TPS và FPS
- MOBA là gì? Lịch sử hình thành của thể loại thịnh hành nhất thế giới
- RPG là gì? Lịch sử phát triển của dòng game nhập vai thịnh hành nhất
- MMORPG là gì? Top game MMORPG hay nhất cho mobile và PC
III. Thuật ngữ trong game – In-Game Terms
Từ viết tắt |
Ý nghĩa |
1-Up |
Bạn có thêm 1 mạng. |
Avatar |
Hình đại diện của người chơi trong game. |
Adds |
Quái vật trùm cuối. Khi bạn chiến đấu với nó sẽ có thêm được những phụ trợ đi kèm. |
AFK |
Rời khỏi cuộc chơi. |
Aggro |
(Aggravated) – Trầm trọng hơn, quái vật tập trung sát thương vào riêng bạn. |
Aimbot |
Công cụ giúp bạn bắn chính xác mục tiêu trong các game bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS), và đây là hành vi gian lận. |
AoE |
Area of Effect – phạm vi ảnh hưởng. Thông thường chúng được hiển thị dưới dạng vòng tròn màu xanh lá cây (khi tạo hiệu ứng có lợi) và vòng tròn màu đỏ (khi chúng gây sát thương). |
BoA |
Bind of account – ràng buộc trên tài khoản. Bạn không thể chuyển đổi các vật phẩm BoA cho người chơi khác tài khoản. |
BoE |
Bind on Equip – ràng buộc về trang bị. Trang bị gắn trực tiếp với nhân vật cụ thể, bạn không thể chuyển đổi các trang bị, vật phẩm cho nhân vật khác trong game. |
Boss |
Một kẻ thù đặc biệt khó khăn |
Bot |
Viết tắt của từ Robot, được tạo nên nhờ chương trình máy tính, phụ trợ cho trường hợp không đủ thành viên tham gia đội chơi (đối với game FPS) hoặc thực hiện hành động lặp lại giúp người chơi (đối với game MMORPG). |
Buff/Debuff |
Hiệu ứng có lợi / có hại trên mục tiêu. Chúng được gây ra bởi bùa chú, độc dược và những thứ tương tự. Buff và Debuff có thể tồn tại trong vài giây, vài phút hoặc thậm chí vô thời hạn, tùy thuộc vào trò chơi và hiệu ứng. |
Buff bẩn |
Sử dụng thủ thuật để nâng cấp sai trái công cụ, trang bị, hành vi gian lận điểm thưởng, xếp hạng trong game. |
Camp |
Đứng im một chỗ để trông chừng đối phương. Thường được sử dụng trong FPS khi người chơi ẩn nấp xung quanh một góc hoặc hành lang để gây bất ngờ cho người khác. |
CB / OB |
Close Beta/ Open Beta – Các thuật ngữ được sử dụng để chỉ các trò chơi vẫn đang được phát triển và đang chạy thử nghiệm trước khi phát hành cuối cùng. |
Class |
Phân loại các nhân vật, thường trong các game MOBA, các vị tướng với hệ trang bị hay môn phái khác nhau sẽ có những lớp nhân vật riêng. |
Combo |
Combination – Sự kết hợp của nhiều chiêu thức tạo nên sức mạnh tổng thể cho nhân vật. |
Cooldown (CD) |
Một số kỹ năng và vật phẩm có thời gian hồi chiêu. Sau khi sử dụng, bạn sẽ phải đợi một khoảng thời gian trước khi có thể sử dụng lại. |
Critical Hit |
Đòn đánh chí mạng – trong một số tựa game, sát thương chí mạng sẽ giúp các nhân vật tạo ra lượng sát thương lớn hơn theo tỷ lệ nhất định. |
Crowd Control (CC) |
Khả năng điều khiển địch trong chiến đấu, trong một số trường hợp được hiểu theo nghĩa hiệu ứng khống chế đám đông. |
DPS |
(Damage per second) – Một phép đo lượng sát thương do vũ khí hoặc phép thuật gây ra. “DPS” cũng được sử dụng để chỉ lượng sát thương trung bình nhân vật chịu đựng trong khoảng thời gian nhất định. |
Dungeon |
Một khu vực khép kín riêng biệt với các boss và quái vật của riêng nó. Dungeon thường có tên riêng. |
ELO |
Hệ thống tìm kiếm và ghép các người chơi có cùng trình độ, kinh nghiệm vào cùng một trận đấu mang tính xếp hạng ngẫu nhiên. |
Elo hell |
Một vị trí mà tại đó người chơi có chỉ số thua liên tiếp, thường dễ gặp những người chơi trình độ kém, dễ khiến người chơi cảm giác khó chịu và có thái độ không tốt khi thi đấu. |
EXP/XP |
Điểm kinh nghiệm. Bạn càng có nhiều điểm, bạn càng gần đạt đến cấp độ tiếp theo của mình. Chúng có thể được sử dụng để đo cấp độ nhân vật, cấp độ danh tiếng của phe phái, cấp độ kỹ năng và hơn thế nữa. |
Farming |
Hành động người chơi tìm kiếm nguồn tài nguyên, quái, lính để cày bừa, kiếm tiền hoặc điểm kinh nghiệm nâng cấp trong game. |
FoV |
Khu vực bạn có thể nhìn thấy được. FoV cao hơn có nghĩa là bạn sẽ có nhiều tầm nhìn ngoại vi hơn, nhưng có thể dẫn đến hiệu ứng biến dạng khi đặt quá cao. |
Feed |
Thường xuất hiện trong các tựa game MOBA, chỉ hành động người chơi bị tiêu diệt quá nhiều lần giúp team địch có thêm nhiều cơ hội chiếm ưu thế để dành chiến thắng. |
Fog of war |
Chỉ màn sương che dấu những hành động của ta với quân địch đối phương, thường phổ biến trong các game chiến thuật thời gian thực |
Frag |
Lựu đạn nổ. |
Grind |
Hành động lặp đi lặp lại. |
Gank |
Là một hành động cùng đồng đội từ các khu vực khác bất ngờ áp sát đối thủ để giành được lợi thế cho cả đội |
HP |
Đo lường mức độ thiệt hại bạn có thể chịu. Mất quá nhiều và bạn sẽ chết. Trong một số tựa game có thể hiểu là đơn vị máu của nhân vật. |
Hitbox |
Chỉ phạm vi mà nhân vật chịu sát thương và tầm hoạt động của kỹ năng. |
HUD/UI |
Màn hình cảnh báo/ Giao diện người dùng. Đây là những thứ trên màn hình hiển thị trạng thái nhân vật của bạn: sức khỏe, năng lượng, vật phẩm được trang bị, vị trí trong cuộc đua, v.v. |
Jungle |
Chỉ vị trí của một người chơi trong game MOBA, thay vì farm lính để lên cấp, nhân vật này sẽ farm các quái vật có trong rừng. |
Kiting |
Thả diều, dụ dỗ các tướng địch rơi vào cạm bẫy đặt sẵn, thường áp dụng cho các vị tướng có tầm đánh xa, có hiệu ứng khống chế. |
KDR / KR |
Tỷ lệ Giết-Chết. Trung bình, bạn hạ gục bao nhiêu kẻ thù trước khi bị hạ gục. |
KS |
Kill Stealing – chiến thuật chơi không đẹp, cướp mạng hạ gục của đồng đội vì mục đích cá nhân |
Lag |
Một sự cố kỹ thuật làm chậm phản ứng của trò chơi với đầu vào kết nối của bạn. |
Last hit |
Trong các tựa game MOBA sẽ rất quan trọng trong việc thu thập vàng và kinh nghiệm khi bạn gây ra được lượng sát thương cuối cùng tiêu diệt, lính quái. |
Loot |
Chiến lợi phẩm có thể được tìm thấy trong quái vật bị đánh bại, rương và quái vật trùm. |
Loot box |
Một hộp quà chứa nhiều chiến lợi phẩm giới hạn trong game |
Macro |
Công cụ giúp bạn thực hiện tự động liên tiếp các hành động trong game, điều này là bình thường trong game RPS khi sử dụng để chế tạo vật phẩm, tuy nhiên là gian lận trong các game bắn súng. |
Matchmaking |
Sảnh chờ nơi mà người chơi chờ để tìm các trận đấu hoặc người chơi khác có cùng trình độ vào game. |
Mechanics |
Cơ chế vận hành các nhân vật trong game được thiết kế từ các nhà phát hành game |
Melee |
Vũ khí cận chiến, bạn chỉ có thể gây ra sát thương trong tầm đánh gần |
Meta |
Tổng hợp chiến thuật bao trùm trong tựa game đó, có thể thay đổi qua các mùa, các giải đấu hay các bản cập nhật khác nhau. |
Mini-boss |
Những tướng địch có sức mạnh lớn hơn những nhân vật thường và nhỏ hơn BOSS |
Mobs |
Những nhân vật ngoại trừ BOSS và Mini-boss trong game. |
Mod |
Sự sửa đổi. Các bản mod có thể bao gồm nhiều nội dung khác nhau, từ sửa đổi cho các vật phẩm mới đến các dòng nhiệm vụ và loại trò chơi hoàn toàn mới. |
MP |
Mana / Điểm ma thuật. MP đo lượng mức năng lượng mà bạn đang có để sử dụng phép thuật hay các chiêu thức có trong game. |
MPV |
Người chơi có thành tích xuất sắc nhất trong trận đấu. |
Nerf |
Sự suy giảm sức mạnh, thể chất, vật phẩm gì đó có trong game sau mỗi lần cập nhật so với trước đó |
New Game Plus |
Tương tự phiên bản nâng cấp dựa trên nền tảng game cũ với độ khó tăng lên, sức chống chịu, khả năng sinh tồn cao hơn. |
No Scope |
Khả năng tiêu diệt sinh lực địch bằng súng mà không cần ống nhắm. |
Noob |
Thường nhắc đến các newbie (người chơi mới) nhưng theo ý xúc phạm và thiếu tôn trọng. |
NPC |
Nhân vật không phải người chơi. Các nhân vật không được điều khiển bởi một người chơi khác. Họ có thể là người cho nhiệm vụ, người giữ cửa hàng, hoặc chỉ là một người ngẫu nhiên. |
Over-Powered |
Chỉ nhân vật, vật phẩm, trang bị có sự chênh lệch sức mạnh quá lớn trong game. |
Overworld |
Chỉ những khu vực được kết nối với nhau và bạn phải thường xuyên tương tác qua lại giữa các khu vực này. |
Quick Time Event |
Một hành động diễn ra trong game (như đỡ đòn, tung đòn,…) và yêu cầu người chơi bấm liên tục 1 nút để hoàn thành hành động ấy. |
Phản gank |
Những đòn đánh bất ngờ phản kháng lại những lần tấn công tập thể của địch |
Ping |
Thời gian tính bằng mili giây để thông tin truyền đến máy chủ và quay lại. Ping thấp hơn là tốt hơn. Khi mọi người có ping cao, các lệnh và trò chơi tổng thể có thể bị trì hoãn, gây ra độ trễ và dẫn đến trải nghiệm khó chịu. |
Player Character |
Nhân vật trong game được thiết kế với những chức năng riêng, thuộc môn phái riêng |
PvE |
Một loại trò chơi tập trung vào việc chiến đấu với quái vật hoặc những kẻ thù không phải người chơi khác. Các trò chơi thường tập trung vào PvE, tập trung vào PvP hoặc kết hợp cả hai. |
PvP |
Chiến đấu với những người chơi trực tiếp khác, cho dù điều đó được thực hiện trong đấu trường, chiến trường hay thậm chí trong thế giới mở. FPS trực tuyến thường mang tính chất PvP. |
Raid |
Chỉ những nhiệm vụ nhóm, đòi hỏi người chơi phải hoạt động cùng nhau để hoàn thành thử thách. |
Ranged |
Chỉ những vũ khí, đòn tấn công có sát thương tầm xa như sát thương đến từ xạ thủ, cung thủ, pháp sư… |
Respecting |
Kỹ năng thường thấy trong các game kiếm hiệp, khi đó bạn sẽ gỡ bỏ mọi bộ kỹ năng của nhân vật có sẵn để gắn những kỹ năng mới. |
Roleplaying Game |
Chỉ những tựa game nhập vai cốt truyện, người chơi sẽ chọn nhân vật của mình theo class nào, có lối chơi gì, kỹ năng như thế nào. Làm nhiệm vụ theo cốt truyện, kiểm điểm kinh nghiệm, nâng cấp kỹ năng. |
Roll |
Số được tạo ngẫu nhiên từ bên trong các giới hạn đã đặt xác định một giá trị hoặc thuộc tính nhất định, chẳng hạn như sát thương hoặc sức mạnh. |
Skin |
Trang phục của các nhân vật có trong game |
Speedrun |
Cố gắng hoàn thành nhiệm vụ, màn chơi hoặc trò chơi trong một thời gian ngắn nhất. |
Tank |
Chỉ những nhân vật game có sức chống chịu cao, hứng chịu sát thương cho những vị tướng máu giấy giúp tăng khả năng giao tranh. |
Tag |
Người chơi gắn thẻ nhiều quái vật và sử dụng khả năng AoE trên chúng để tiết kiệm thời gian. |
Telegraphing |
Dấu hiệu sắp có nguy hiểm hoặc đòn tấn công bất ngờ để bạn kịp thời né tránh. |
IV. Thuật ngữ khi chat – Chat Terms
Kí hiệu viết tắt | Ý nghĩa |
Ví dụ |
Cheese | Một chiến lược có chủ đích. |
He’s cheesing his way to victory |
DC | “Ngắt kết nối.” Thường thì người chơi sẽ ngắt kết nối và kết nối lại. | Sorry about that, I dced. |
EZ | “Dễ dàng.” Một thuật ngữ được sử dụng biểu thị rằng một người chơi đã có một thời gian dễ dàng trong trận đấu này vì đối thủ của họ hầu như không phải là đối thủ. | GG ez. |
Feeder/Feeding /Fed | Một người chết cho đội khác liên tục, hoặc cố ý hoặc không. | That Lucian is so fed. |
FF | Nếu đồng đội của bạn bắn bạn và bạn nhận sát thương, đó là bỏ mạng. | Hey! Watch the FF. |
FTW | Thường được sử dụng ở cuối một bình luận sau khi điều gì đó xảy ra, chẳng hạn như giết đối thủ trước khi họ giết bạn. | Lol deagle FTW. |
Griefer | Một người cố ý quấy rối hoặc khiêu khích người chơi khác. | Can you ban this griefer? He keeps setting my house on fire. |
GG / BG | “Good Game” / “Bad Game.” Thường được viết ở cuối trò chơi. Những người thể hiện tinh thần thể thao tốt thường viết GG. | GG all. |
GG no re | “Game hay, không chơi lại.” Khi bạn có một trận đấu hay và bạn sẽ không chơi vòng khác với những người giống nhau nữa. | GG no re. |
Hacks/Hackz/Hax | Gian lận | That guy killed me through a wall. Hax! |
HF | “Chúc vui vẻ.” Thuật ngữ giao hữu thường được viết khi bắt đầu trận đấu. | Gl hf everyone. |
IGN | “Tên trong game.” Phần nhận dạng bản thân khó không kém việc thiết kế ngoại hình cho nhân vật của bạn. | Let’s play WoW. What’s your ign? |
INC | Được sử dụng làm cảnh báo cho quái vật sắp đến hoặc người chơi như “cảnh báo!” | Hey, adds inc. |
LEET/1337 | Viết tắt của từ ưu tú, xuất sắc. | This gun is leet. |
LFG/LFM/LFP | “Tìm kiếm Nhóm/Thêm” Thường thấy trong các trò chơi nhiều người chơi trực tuyến khi người chơi đang cố gắng chạy một hầm ngục hoặc một cuộc đột kích. Đôi khi LFM bao gồm một số biểu thị số lượng người chơi cần thiết. | LFG Deadmines. |
Noob/n00b /newbie | Một người chơi mới trong một trò chơi. Đôi khi được sử dụng để mô tả những người chơi đang có phong độ kém, bất kể mức độ kinh nghiệm của họ. | Stop being such a noob and get out of the fire. |
OHKO | “One-Hit Knock-Out.” Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các trò chơi đối kháng, dùng để chỉ một đòn tấn công duy nhất khiến đối thủ bị tiêu diệt hoàn toàn. | If you can perfect it, Jigglypuff’s pound is OP. OHKO city. |
OOM / OOR | Khi năng lượng hoặc tài nguyên chính của bạn cạn kiệt, do đó bạn không thể sử dụng các kỹ năng. | Wait up, I’m oom. |
OP / Imba | Mất cân bằng – Dùng để chỉ những vật phẩm hoặc nhân vật quá mạnh so với những thứ khác trong game. | Miss Fortune is OP atm. |
OTW | Đang trên đường đi – on the way | OTW, wait for me. |
PK | Để giết một nhân vật khác do người chơi điều khiển. | Let’s go PK some noobs. |
PUG | Một nhóm bao gồm những người lạ ngẫu nhiên muốn hoàn thành cùng một mục tiêu | PUGs are so frustrating. No one knows how to play! |
Cách bạn nhập biểu tượng cảm xúc đang khóc mà không có biểu tượng cảm xúc. Phần hình tròn của chữ Q giống với đôi mắt và dấu gạch ngang, những giọt nước mắt. | Stop QQing and git gud (get good). | |
Rekt/Owned /Pwned | Vỡ nát – tiêu diệt một cái gì đó hoàn toàn | Ya’ll just got rekt. |
Rez | Phục hồi. Yêu cầu rez trong trường hợp bạn cần đồng đội cứu trợ khi bị thương mất máu sắp chết, đặc biệt trong các game bắn súng. | Hey… rez plz? |
Salty | Chết quá nhiều hoặc bị ai đó phàn nàn cả trận có thể khiến bạn cay cú. | You salty bruh? |
Smurf | Người chơi có kinh nghiệm tạo nhân vật hoặc tài khoản mới để đấu với người chơi cấp thấp hơn. | Why’re you smurfing in Bronze? |
Toxic | Dùng để mô tả thái độ và hành vi của một người. Khi một người chơi bắt đầu phàn nàn và chửi bới người khác, người đó đang bị toxic. | Keep being toxic and you’ll get banned. |
WTB/WTT/WTS | “Want to buy/trade/sell” – Biểu thị nhã ý muốn mua, bán hay trao đổi một vật phẩm, trang bị hoặc dịch vụ nào đó. | [WTB] 10 x Gold Ingots |
Xpac | Gói mở rộng – Một gói nội dung mới cho một trò chơi, không phải là một phần của bản phát hành ban đầu và thường tốn tiền. | Are you picking up the new xpac? |
V. Các thuật ngữ khác
Triple-A (AAA) | Các trò chơi có kinh phí lớn, nhiều hậu thuẫn và nhìn chung nhận được rất nhiều lời khen ngợi từ người hâm mộ và các nhà phê bình. |
Bug | Lỗi mã hóa với kết quả không mong muốn. |
DLC | Downloadable Content – Nội dung có thể tải xuống. |
DRM | Digital Rights Management – Quản lý bản quyền kỹ thuật số. Khi một trò chơi có một số dạng DRM, điều đó có nghĩa là có một phần mềm được tích hợp vào nó nhằm mục đích bảo vệ. |
Easter Egg | Cụm từ dùng để chỉ về một chi tiết, tình huống thú vị được nhà sản xuất giả giấu một cách tinh tế, tăng phần kích thích cho người chơi. |
F2P | Free to Play – Đề cập đến các trò chơi miễn phí để chơi và kiếm tiền từ quảng cáo, giao dịch vi mô hoặc các phương tiện khác. |
LAN | Local Area Network – Mạng gia đình của bạn. Một số trò chơi sẽ có tùy chọn chơi qua mạng LAN, vì vậy bạn có thể chơi với bất kỳ ai được kết nối với mạng gia đình của bạn. |
P2P | Pay to Play – Trò chơi mà bạn cần phải mua để chơi. |
P2W | Pay to Win – Các trò chơi có giao dịch giúp người mua chiếm ưu thế hơn so với người chơi thông thường. (Ví dụ: khả năng mua vũ khí mạnh hơn, điểm chỉ số bổ sung) |
VOIP | Voice Over IP – Một chương trình cho phép bạn trò chuyện với những người khác trực tuyến. |
Xem thêm:
- Game thế giới mở là gì? Lịch sử, yếu tố cơ bản, game nổi bật
- Game AAA là gì? Sức ảnh hưởng của game AAA đến ngành công nghiệp game ra sao?
- Metroidvania là gì? Sự kết hợp hoàn hảo của Metroid và Castlevania
- Damage là gì? Damage được dùng như thế nào trong game và đời sống
Trên đây là tổng hợp những câu thoại, thuật ngữ game thủ hay sử dụng và phổ biến nhất mà chúng tớ đã thu thập được. Hy vọng sẽ giúp đỡ được bạn, chúc các bạn có những phút giây giải trí thoải mái
Một số mẫu điện thoại cho bạn thỏa sức chiến game đang kinh doanh tại Thế Giới Di Động:
Đặt trước đến 17/02 Samsung Galaxy S23 Ultra 5G 256GB
Hàng sắp về
31.990.000₫
Giảm 5 triệu, Trả góp 0%, Thu cũ tài trợ 3 triệu, Ốp lưng BTS
Trả góp 0%
OPPO Reno8 T 5G 128GB 9.990.000₫
Trả góp 0%
Giảm thêm 1 triệu iPhone 14 Pro Max 128GB
29.490.000₫ 34.490.000₫ -14%
Giảm thêm 1 triệu iPhone 14 Pro 128GB
27.190.000₫ 30.990.000₫ -12%
Trả góp 0%
Samsung Galaxy Z Flip4 512GB
20.990.000₫ 29.490.000₫ -28%
Trả góp 0%
Xiaomi Redmi Note 11 (6GB/128GB)
5.090.000₫ 5.490.000₫ -7%
Trả góp 0%
Samsung Galaxy S22 Ultra 5G 128GB
23.990.000₫ 30.990.000₫ -22%
Giảm thêm 500.000đ iPhone 11 64GB
12.490.000₫ 14.990.000₫ -16%
Trả góp 0%
Xiaomi Redmi Lưu ý 11S
6.190.000₫ 6.690.000₫ -7%
‹›
Xem thêm sản phẩm Điện thoại
Mẹo, thủ thuật cho Liên Minh Huyền Thoại – Game MOBA phổ biến nhất thế giới
Top 10 laptop chơi LMHT (LoL) max setting, tốt nhất 2023 Cách tải và cài đặt Liên Minh Huyền Thoại VNG nhanh chóng, đơn giản nhất Cách nạp thẻ, nạp RP Liên Minh Huyền Thoại sever VNG đơn giản, an toàn nhất Giải MSI là gì ? Bật mí các ý nghĩa đặc biệt mà bạn chưa hề biết Skin là gì ? Có hay không Skin tác động đến kết quả trong game Xem thêm
Tin tức liên quan
-
Top 10 laptop chơi LMHT (LoL) max setting, tốt nhất 2023
-
Cách tải và cài đặt Liên Minh Huyền Thoại VNG nhanh chóng, đơn giản nhất
-
Cách nạp thẻ, nạp RP Liên Minh Huyền Thoại sever VNG đơn giản, an toàn nhất
-
Code Liên Quân mới nhất tháng 02/2023: Đá Quý, tướng vĩnh viễn,…
-
Giải MSI là gì ? Bật mí các ý nghĩa đặc biệt mà bạn chưa hề biết
-
Skin là gì ? Có hay không Skin tác động đến kết quả trong game
- Xem thêm
Thảo luận về Bài tin game/ứng dụng tại thegioididong.com
Anh Chị
Gửi
Video [Kách chơi] Tổng hợp tất cả thuật ngữ game mà game thủ nên biết mới nhất 2023
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết [Kách chơi] Tổng hợp tất cả thuật ngữ game mà game thủ nên biết mới nhất 2023! Kách Hay .Com hi vọng đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn. Xem thêm các bài viết cùng danh mục Kách chơi. Mọi ý kiến thắc mắc hãy comment bên dưới, chúng tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể. Kách Hay .Com chúc bạn ngày vui vẻ
“